Từ điển Thiều Chửu
笆 - ba
① Tre gai, thứ tre có gai giồng làm bờ rào. Tục gọi bờ rào là li ba 籬笆.

Từ điển Trần Văn Chánh
笆 - ba
① Phên: 笆門 Phên che cửa; ② Tre gai (thường trồng làm bờ rào): 籬笆 Bờ rào.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
笆 - ba
Tên một loại tre cứng thường dùng làm hàng rào.


笆籬 - ba li ||